Some examples of word usage: drawbacks
1. One of the drawbacks of living in a big city is the high cost of living.
Một trong những hạn chế của việc sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao.
2. The main drawback of this new technology is its limited compatibility with older devices.
Hạn chế chính của công nghệ mới này là sự tương thích hạn chế với các thiết bị cũ.
3. Despite its many benefits, there are some drawbacks to working from home, such as feeling isolated from coworkers.
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng việc làm việc từ nhà cũng có những hạn chế, như cảm giác cô lập với đồng nghiệp.
4. One of the drawbacks of online shopping is the possibility of receiving damaged or incorrect items.
Một trong những hạn chế của mua sắm trực tuyến là khả năng nhận được hàng hỏng hoặc không đúng.
5. The main drawback of using public transportation is the lack of flexibility in scheduling.
Hạn chế chính của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng là thiếu tính linh hoạt trong lịch trình.
6. Despite its convenience, one of the drawbacks of fast food is its negative impact on health.
Mặc dù tiện lợi, nhưng một trong những hạn chế của thức ăn nhanh là tác động tiêu cực đối với sức khỏe.