Trái nghĩa của drawbacksđiều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi · (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối 
với hàng xuất) · (+ from) sự ...
Trái nghĩa của drawbackCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của 
drawback.
Đồng nghĩa của drawbacksCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng 
nghĩa của 
drawbacks.
trái nghiã với drawbackFree Dictionary for word usage 
trái nghiã với drawback, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của disadvantagesCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của 
disadvantages.
Đồng nghĩa của drawbackCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng 
nghĩa của 
drawback.
Trái nghĩa của disadvantageCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của disadvantage.
Đồng nghĩa của disadvantageCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ đồng 
nghĩa ... Danh từ. difficulty 
drawback shortcoming weakness hindrance ... 
Trái nghĩa của disadvantage · disadvantage Thành ...
Trái nghĩa của withdrawTrái nghĩa của withdraw · Động từ · Động từ · Động từ · Từ gần 
nghĩa · 8-letter Words Starting With.
Trái nghĩa của handicapCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ đồng 
nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của handicap.