Some examples of word usage: extras
1. The movie came with a lot of extras, including behind-the-scenes footage and interviews with the cast.
- Bộ phim đi kèm với nhiều phần thêm, bao gồm cả cảnh quay hậu trường và phỏng vấn với dàn diễn viên.
2. Don't forget to check the extras menu on the DVD for bonus features.
- Đừng quên kiểm tra menu phần thêm trên đĩa DVD để xem các tính năng thêm.
3. The deluxe edition of the album includes several extras, such as a poster and exclusive tracks.
- Phiên bản cao cấp của album bao gồm nhiều phần thêm, như một áp phích và các bản nhạc độc quyền.
4. I always order extra toppings on my pizza because I love lots of extras.
- Tôi luôn đặt thêm các loại nhân lên pizza vì tôi thích nhiều thứ phần thêm.
5. The hotel offers extras like free breakfast and a shuttle service to the airport.
- Khách sạn cung cấp các dịch vụ thêm như bữa sáng miễn phí và dịch vụ đưa đón tới sân bay.
6. Make sure to read the fine print to see if there are any extra charges for using the extras at the resort.
- Hãy chắc chắn đọc kỹ phần viết nhỏ để biết có phí thêm nào cho việc sử dụng các dịch vụ thêm tại khu nghỉ dưỡng không.