Some examples of word usage: extraterritorial
1. The embassy has extraterritorial rights, which means it is considered the territory of the country it represents.
(Đại sứ quán có quyền ngoại vi, điều đó có nghĩa là nó được coi là lãnh thổ của quốc gia mà nó đại diện.)
2. The company's extraterritorial operations allow it to conduct business in multiple countries.
(Các hoạt động ngoại vi của công ty cho phép nó thực hiện kinh doanh ở nhiều quốc gia.)
3. The treaty grants extraterritorial rights to foreign diplomats in the host country.
(Hiệp định ban quyền ngoại vi cho các nhà ngoại giao nước ngoài ở quốc gia chủ nhà.)
4. The extraterritorial jurisdiction of the court allows it to prosecute crimes committed by its citizens abroad.
(Quyền lực ngoại vi của tòa án cho phép nó truy tố các tội phạm do công dân của nó phạm tại nước ngoài.)
5. The company is facing legal issues related to extraterritorial tax laws in multiple countries.
(Công ty đang đối mặt với vấn đề pháp lý liên quan đến luật thuế ngoại vi ở nhiều quốc gia.)
6. The extraterritorial application of trade regulations has led to disputes between countries.
(Sự áp dụng ngoại vi của các quy định thương mại đã dẫn đến tranh cãi giữa các quốc gia.)
Translation into Vietnamese:
1. Đại sứ quán có quyền ngoại vi, điều đó có nghĩa là nó được coi là lãnh thổ của quốc gia mà nó đại diện.
2. Các hoạt động ngoại vi của công ty cho phép nó thực hiện kinh doanh ở nhiều quốc gia.
3. Hiệp định ban quyền ngoại vi cho các nhà ngoại giao nước ngoài ở quốc gia chủ nhà.
4. Quyền lực ngoại vi của tòa án cho phép nó truy tố các tội phạm do công dân của nó phạm tại nước ngoài.
5. Công ty đang đối mặt với vấn đề pháp lý liên quan đến luật thuế ngoại vi ở nhiều quốc gia.
6. Sự áp dụng ngoại vi của các quy định thương mại đã dẫn đến tranh cãi giữa các quốc gia.