Some examples of word usage: flat
1. The ground was flat and even, perfect for setting up a tent. - Mặt đất phẳng và bằng phẳng, hoàn hảo để dựng lều.
2. She lived in a small flat in the city. - Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.
3. The soda went flat after sitting out for too long. - Nước ngọt trở nên không có ga sau khi để quá lâu.
4. The tire was completely flat, so we had to change it. - Lốp xe hoàn toàn bị xẹp, vì vậy chúng tôi phải thay nó.
5. She spoke in a flat tone, showing no emotion. - Cô ấy nói bằng giọng phẳng lặng, không thể hiện cảm xúc.
6. The painting hung flat against the wall. - Bức tranh treo phẳng trên tường.