Some examples of word usage: hamshackle
1. The old house was hamshackled with rusty chains and broken windows.
Nhà cũ bị hỏng với những dây xích gỉ và cửa sổ bị vỡ.
2. The car was hamshackled with duct tape and bungee cords to keep it together.
Xe bị hỏng với băng keo và dây đàn hồi để giữ nó lại.
3. The government's hamshackled policies have led to widespread discontent among the population.
Chính sách hạn hẹp của chính phủ đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong dân số.
4. The hamshackled economy struggled to recover after the financial crisis.
Nền kinh tế bị hạn hẹp gặp khó khăn trong việc phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính.
5. The hamshackled bridge creaked and swayed in the strong winds.
Cây cầu bị hỏng kêu rên và lung lay dưới cơn gió mạnh.
6. The hamshackled boat slowly made its way back to shore, barely holding together.
Chiếc thuyền bị hỏng từ từ trở về bờ, vừa vận hành được.