Some examples of word usage: ideal
1. My ideal vacation would be a week on a tropical island.
- Kỳ nghỉ lý tưởng của tôi sẽ là một tuần ở một hòn đảo nhiệt đới.
2. The ideal candidate for the job will have strong communication skills.
- Ứng viên lý tưởng cho công việc sẽ có kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ.
3. A healthy breakfast is considered the ideal way to start the day.
- Một bữa sáng lành mạnh được coi là cách lý tưởng để bắt đầu một ngày.
4. She always strives to achieve her ideal weight through exercise and a balanced diet.
- Cô luôn cố gắng để đạt được cân nặng lý tưởng thông qua việc tập thể dục và chế độ ăn cân đối.
5. In an ideal world, everyone would be treated with respect and kindness.
- Trong một thế giới lý tưởng, ai cũng sẽ được đối xử với sự tôn trọng và tử tế.
6. The couple found their ideal home in the countryside, away from the hustle and bustle of the city.
- Cặp đôi tìm thấy ngôi nhà lý tưởng của họ ở nông thôn, xa xôi khỏi sự hối hả của thành phố.