Some examples of word usage: identities
1. People often struggle with the concept of multiple identities in today's globalized world.
- Mọi người thường gặp khó khăn với khái niệm về nhiều bản sắc trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
2. Our identities are shaped by our experiences, cultures, and beliefs.
- Bản sắc của chúng ta được hình thành bởi những trải nghiệm, văn hóa và niềm tin của chúng ta.
3. It is important to respect and celebrate the diverse identities of individuals in society.
- Việc tôn trọng và ăn mừng sự đa dạng của bản sắc cá nhân trong xã hội rất quan trọng.
4. Some people struggle with their identities and may go through a period of self-discovery.
- Một số người gặp khó khăn với bản sắc của mình và có thể trải qua một giai đoạn tự khám phá.
5. Our identities are not fixed and can evolve over time as we learn and grow.
- Bản sắc của chúng ta không cố định và có thể phát triển theo thời gian khi chúng ta học hỏi và phát triển.
6. The discussion on gender identities has become more prominent in recent years.
- Cuộc thảo luận về bản sắc giới tính đã trở nên quan trọng hơn trong những năm gần đây.