Some examples of word usage: implicite
1. The agreement did not explicitly state the terms, but it was understood implicitly.
(Thỏa thuận không nói rõ các điều khoản, nhưng đã được hiểu ngầm.)
2. By not speaking up, you are implicitly agreeing to their plan.
(Bằng việc không nói lên, bạn đang ngầm đồng ý với kế hoạch của họ.)
3. The teacher's implicit instructions were clear to the students, even though she did not spell them out.
(Hướng dẫn ngầm của giáo viên rõ ràng đối với học sinh, mặc dù cô ấy không nói rõ.)
4. There was an implicit understanding between the two friends that they would always have each other's backs.
(Có một sự hiểu biết ngầm giữa hai người bạn rằng họ sẽ luôn ủng hộ lẫn nhau.)
5. The company's implicit policy of promoting from within was well-known among employees.
(Chính sách ngầm của công ty thúc đẩy việc thăng tiến từ bên trong đã được biết đến rộng rãi trong số nhân viên.)
6. The artist's work contained implicit messages about society and politics that were open to interpretation.
(Công việc của nghệ sĩ chứa đựng những thông điệp ngầm về xã hội và chính trị mà ai cũng có thể giải thích.)
Translated to Vietnamese:
1. Thỏa thuận không nói rõ các điều khoản, nhưng đã được hiểu ngầm.
2. Bằng việc không nói lên, bạn đang ngầm đồng ý với kế hoạch của họ.
3. Hướng dẫn ngầm của giáo viên rõ ràng đối với học sinh, mặc dù cô ấy không nói rõ.
4. Có một sự hiểu biết ngầm giữa hai người bạn rằng họ sẽ luôn ủng hộ lẫn nhau.
5. Chính sách ngầm của công ty thúc đẩy việc thăng tiến từ bên trong đã được biết đến rộng rãi trong số nhân viên.
6. Công việc của nghệ sĩ chứa đựng những thông điệp ngầm về xã hội và chính trị mà ai cũng có thể giải thích.