không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn
sai, không đúng
improper treatment of disease may cause death: trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng
không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
improper manters: cách xử sự không đứng đắn
Some examples of word usage: improper
1. The teacher noticed that one of the students was using improper language in class.
( Giáo viên nhận thấy một trong số học sinh đang sử dụng ngôn ngữ không phù hợp trong lớp học.)
2. It is improper to speak loudly in a library.
( Nó không phù hợp khi nói to trong thư viện.)
3. The company was fined for improper disposal of hazardous waste.
( Công ty bị phạt vì xử lý không đúng cách chất thải nguy hại.)
4. The chef was criticized for his improper handling of food.
( Đầu bếp bị chỉ trích vì cách xử lý thực phẩm không đúng.)
5. It is improper to interrupt someone while they are speaking.
( Không phù hợp khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói.)
6. The judge ruled that the evidence was obtained through improper means.
( Thẩm phán quyết định bằng chứng được thu thập thông qua các phương tiện không đúng.)
An improper meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with improper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, improper