Some examples of word usage: lazy
1. I don't feel like doing anything today, I'm feeling really lazy.
Tôi không muốn làm gì hôm nay, tôi cảm thấy rất lười.
2. My brother is so lazy, he never helps with chores around the house.
Anh trai của tôi rất lười, anh ấy không bao giờ giúp việc nhà.
3. I need to stop being lazy and start working out regularly.
Tôi cần ngừng lười biếng và bắt đầu tập thể dục đều đặn.
4. The cat is too lazy to chase after the mouse.
Con mèo quá lười để đuổi bắt con chuột.
5. I was too lazy to cook dinner, so I ordered takeout instead.
Tôi quá lười để nấu cơm tối, nên tôi đã đặt đồ ăn mang về thay vì.
6. Don't be lazy, get up and start working on your homework.
Đừng lười, hãy đứng dậy và bắt đầu làm bài tập về nhà của bạn.