Some examples of word usage: optimistic
1. She remained optimistic despite facing many challenges.
Cô ấy vẫn lạc quan dù đối mặt với nhiều khó khăn.
2. The team is optimistic about their chances of winning the championship.
Đội đã lạc quan về cơ hội chiến thắng giải vô địch.
3. Being optimistic can help improve your overall well-being.
Lạc quan có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
4. It's important to stay optimistic even in difficult times.
Quan trọng là phải giữ lạc quan ngay cả khi gặp khó khăn.
5. Despite the setbacks, she remained optimistic about her future.
Mặc cho những thất bại, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai của mình.
6. The optimistic outlook of the company's CEO inspired the employees.
Tầm nhìn lạc quan của CEO của công ty truyền cảm hứng cho nhân viên.