Some examples of word usage: overlaping
1. The two circles are overlapping, creating a Venn diagram with a shared area.
- Hai hình tròn đang chồng lên nhau, tạo ra một biểu đồ Venn với một khu vực chung.
2. The deadline for the two projects is overlapping, so I need to manage my time efficiently.
- Hạn chót của hai dự án đang trùng nhau, nên tôi cần quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.
3. The schedules of the two events are overlapping, so we need to coordinate with the organizers.
- Lịch trình của hai sự kiện đang trùng nhau, nên chúng ta cần phối hợp với tổ chức.
4. The two departments have overlapping responsibilities, which can sometimes lead to confusion.
- Hai bộ phận có trách nhiệm trùng lắp, điều này đôi khi có thể gây ra sự nhầm lẫn.
5. The two songs have overlapping melodies, creating a beautiful harmony.
- Hai bài hát có giai điệu trùng nhau, tạo ra một âm nhạc thanh thoát.
6. The paintings in the art gallery are overlapping each other, creating a dynamic visual display.
- Những bức tranh trong phòng trưng bày nghệ thuật đang chồng lên nhau, tạo ra một trưng bày hình ảnh động lực.