Some examples of word usage: overlapped
1. The two pieces of fabric overlapped perfectly, creating a seamless seam.
Translation: Hai mảnh vải này chồng lên nhau hoàn hảo, tạo ra một đường may không thấy đường nối.
2. The timelines of the two events overlapped, causing confusion among the attendees.
Translation: Thời gian của hai sự kiện chồng lên nhau, gây ra sự nhầm lẫn cho những người tham dự.
3. The responsibilities of the two departments overlapped, leading to a lack of clarity in decision-making.
Translation: Các trách nhiệm của hai bộ phận chồng lên nhau, dẫn đến sự thiếu rõ ràng trong quyết định.
4. The two dancers performed a stunning duet, their movements perfectly overlapped.
Translation: Hai vũ công biểu diễn một bản duet tuyệt vời, những cử động của họ chồng lên nhau hoàn hảo.
5. The schedules of the two meetings overlapped, forcing us to choose which one to attend.
Translation: Lịch trình của hai cuộc họp chồng lên nhau, buộc chúng tôi phải chọn một cuộc để tham dự.
6. The two paintings overlapped in theme, but each artist brought a unique perspective to their work.
Translation: Hai bức tranh này chồng lên nhau về chủ đề, nhưng mỗi nghệ sĩ mang đến một góc nhìn độc đáo cho tác phẩm của mình.