Some examples of word usage: poisonousness
1. The poisonousness of the snake's venom was evident in the way it quickly paralyzed its prey.
Độ độc của nọc độc của con rắn rõ ràng trong cách nhanh chóng lam liệt con mồi của nó.
2. The poisonousness of the plant was not immediately apparent, but became clear after several animals became sick from eating it.
Độ độc của cây không ngay lập tức hiển nhiên, nhưng trở nên rõ ràng sau khi một số động vật trở nên ốm sau khi ăn nó.
3. The poisonousness of the chemical was so strong that even a small amount could be lethal.
Độ độc của hóa chất quá mạnh mẽ đến mức một lượng nhỏ cũng có thể gây tử vong.
4. The poisonousness of the mushrooms was well known in the area, so people were careful not to pick or eat them.
Độ độc của nấm rất nổi tiếng trong khu vực, vì vậy mọi người đều cẩn thận để không hái hoặc ăn chúng.
5. The poisonousness of the spider's bite caused swelling and pain in the victim's arm.
Độ độc của cú đốt của con nhện gây sưng và đau đớn ở cánh tay của nạn nhân.
6. The poisonousness of the plant was so potent that it was used in traditional medicine to treat certain ailments.
Độ độc của cây quá mạnh mẽ đến nỗi nó được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị một số bệnh lý.