Some examples of word usage: poisons
1. Be careful when handling poisons, as even a small amount can be deadly.
Hãy cẩn thận khi xử lý chất độc, vì ngay cả một lượng nhỏ cũng có thể gây tử vong.
2. Some plants produce poisons as a defense mechanism against predators.
Một số loại cây sản xuất chất độc làm cơ chế phòng thủ chống lại kẻ săn mồi.
3. The poisons in the snake's venom can cause paralysis and death.
Các chất độc trong nọc rắn có thể gây tê liệt và tử vong.
4. It is important to keep household cleaners and other poisons out of reach of children.
Quan trọng để giữ các chất tẩy rửa trong nhà và các chất độc khác nằm ngoài tầm tay của trẻ em.
5. Scientists are studying how to neutralize poisons in order to develop antidotes.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách làm tẩy chất độc để phát triển phòng chống.
6. The use of chemical poisons in agriculture can have harmful effects on the environment.
Việc sử dụng chất độc hóa học trong nông nghiệp có thể gây ra tác động có hại đến môi trường.