Some examples of word usage: raphide
1. Raphides are needle-like crystals found in certain plants, such as dieffenbachia and philodendron.
- Raphides là những tinh thể giống như kim được tìm thấy trong một số loài cây, như dieffenbachia và philodendron.
2. When ingested, raphides can cause irritation and swelling in the mouth and throat.
- Khi nuốt phải, raphides có thể gây kích ứng và sưng đau trong miệng và họng.
3. Some people are allergic to raphides and may experience severe reactions if exposed to them.
- Một số người mắc dị ứng với raphides và có thể trải qua phản ứng nghiêm trọng nếu tiếp xúc với chúng.
4. The presence of raphides in a plant can be a defense mechanism against herbivores.
- Sự hiện diện của raphides trong cây có thể là một cơ chế phòng thủ chống lại các loài ăn cỏ.
5. Raphides are formed within specialized cells called idioblasts in the plant tissue.
- Raphides được hình thành trong các tế bào chuyên biệt được gọi là idioblasts trong mô cây.
6. The study of raphides and their role in plant defense mechanisms is an ongoing area of research in botany.
- Việc nghiên cứu về raphides và vai trò của chúng trong cơ chế phòng thủ của cây là một lĩnh vực nghiên cứu liên tục trong ngành thực vật học.