a rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river: con sông chảy xiết
đứng (dốc)
a rapid slope: một dốc đứng
danh từ, (thường) số nhiều
thác ghềnh
Some examples of word usage: rapidest
1. The cheetah is known for being one of the rapidest animals in the world.
- Con báo đốm được biết đến vì là một trong những loài động vật nhanh nhất trên thế giới.
2. The rapidest way to get to the airport is by taking the express train.
- Cách nhanh nhất để đến sân bay là đi tàu cao tốc.
3. She typed at the rapidest speed possible to finish her assignment on time.
- Cô ấy đánh máy ở tốc độ nhanh nhất có thể để hoàn thành bài tập đúng hạn.
4. The rapidest route to the summit is through the northern trail.
- Con đường nhanh nhất đến đỉnh núi là qua con đường phía bắc.
5. The rapidest way to learn a new language is through immersion and practice.
- Cách nhanh nhất để học một ngôn ngữ mới là bằng cách ngâm và thực hành.
6. The rapidest changes in technology often lead to advancements in various industries.
- Sự thay đổi nhanh nhất trong công nghệ thường dẫn đến sự tiến bộ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
An rapidest meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rapidest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rapidest