Some examples of word usage: revisionism
1. The historian's revisionism of the historical events challenged the traditional narrative.
Danh sử gia đã sửa đổi lại các sự kiện lịch sử, đặt ra thách thức đối với câu chuyện truyền thống.
2. Some critics accuse the author of practicing revisionism in his latest book.
Một số nhà phê bình buộc tác giả đang thực hành sửa đổi trong cuốn sách mới nhất của mình.
3. The politician's revisionism of his previous statements caused controversy among the public.
Sự sửa đổi của chính trị gia đối với những lời tuyên bố trước đó đã gây ra tranh cãi trong dư luận.
4. Revisionism in the field of economics can lead to new theories and ideas.
Sự sửa đổi trong lĩnh vực kinh tế có thể dẫn đến các lý thuyết và ý tưởng mới.
5. The student's revisionism of his essay improved the overall quality of his work.
Sự sửa đổi của học sinh đối với bài luận của mình đã cải thiện chất lượng tổng thể của công việc.
6. The artist's revisionism of traditional painting techniques resulted in a unique and innovative style.
Sự sửa đổi của nghệ sĩ đối với các kỹ thuật vẽ truyền thống đã dẫn đến một phong cách độc đáo và sáng tạo.