Some examples of word usage: revisionist
1. The historian presented a revisionist interpretation of the events leading up to the Civil War.
Học giả đã trình bày một cách diễn giải sửa đổi về những sự kiện dẫn đến Chiến tranh Dân sự.
2. The movie offered a revisionist take on the classic fairy tale, giving the villain a sympathetic backstory.
Bộ phim đã đưa ra một cách tiếp cận sửa đổi về câu chuyện cổ tích kinh điển, đưa ra một câu chuyện lý do đáng thương cho nhân vật phản diện.
3. Some historians argue that the new textbook presents a revisionist version of World War II.
Một số nhà sử học cho rằng cuốn sách giáo khoa mới trình bày một phiên bản sửa đổi của Thế chiến II.
4. The author's revisionist theory challenges traditional beliefs about the origins of the universe.
Lý thuyết sửa đổi của tác giả thách thức những niềm tin truyền thống về nguồn gốc của vũ trụ.
5. The revisionist historian sought to reevaluate historical events through a different lens.
Nhà sử học sửa đổi cố gắng đánh giá lại những sự kiện lịch sử thông qua một góc nhìn khác.
6. The revisionist approach to economics questions the effectiveness of traditional economic policies.
Cách tiếp cận sửa đổi đối với kinh tế đặt vấn đề về hiệu quả của các chính sách kinh tế truyền thống.