Some examples of word usage: routine minded
1. She was very routine minded and did the same thing every morning without fail.
-> Cô ấy rất quen với việc và luôn làm cùng một việc mỗi sáng mà không bao giờ thay đổi.
2. Being routine minded can be comforting for some people, but others may find it boring.
-> Việc quen với việc có thể mang lại cảm giác thoải mái cho một số người, nhưng có thể làm cho người khác cảm thấy nhàm chán.
3. His routine minded approach to work helped him stay organized and efficient.
-> Cách tiếp cận công việc của anh ấy, luôn tuân thủ quy trình giúp anh ấy tổ chức và hoạt động hiệu quả.
4. The routine minded student always arrived at class early and never missed an assignment.
-> Học sinh quen với việc luôn đến lớp sớm và không bao giờ bỏ lỡ một bài tập nào.
5. Some people prefer to be routine minded because it helps them feel more in control of their lives.
-> Một số người thích thói quen vì nó giúp họ cảm thấy kiểm soát cuộc sống của mình hơn.
6. It's important to balance being routine minded with being open to new experiences and changes.
-> Điều quan trọng là cân bằng việc tuân theo quy trình với việc mở lòng với những trải nghiệm và thay đổi mới.