Some examples of word usage: routinism
1. His routinism was evident in his daily morning rituals.
- Sự rập khuôn của anh ấy rõ ràng trong các nghi lễ sáng hàng ngày của anh ấy.
2. The company's routinism was hindering innovation and creativity.
- Sự rập khuôn của công ty đang làm trở ngại cho sự đổi mới và sáng tạo.
3. She found herself trapped in a cycle of routinism, longing for something different.
- Cô ấy phát hiện mình bị mắc kẹt trong một vòng lặp của sự rập khuôn, ao ước có điều gì đó khác biệt.
4. Breaking free from routinism can lead to personal growth and self-discovery.
- Thoát khỏi sự rập khuôn có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và tự khám phá.
5. The monotony of routinism was starting to wear on her, prompting a desire for change.
- Sự đơn điệu của sự rập khuôn bắt đầu làm cô ấy mệt mỏi, khơi dậy mong muốn thay đổi.
6. They decided to shake things up and break away from routinism by embarking on a spontaneous road trip.
- Họ quyết định làm sôi động mọi thứ và thoát khỏi sự rập khuôn bằng cách bắt đầu một chuyến du lịch trên đường không lên kế hoạch.