Some examples of word usage: rustics
1. The rustics spent their days working in the fields, tending to the crops and livestock.
Người dân làng dành ngày làm việc trên cánh đồng, chăm sóc cây trồng và gia súc.
2. The rustic charm of the countryside attracted many city dwellers looking for a peaceful retreat.
Sự quyến rũ của vùng quê thu hút nhiều người dân thành thị tìm kiếm nơi trốn tránh yên bình.
3. The rustic cabin was nestled in the woods, surrounded by tall trees and chirping birds.
Ngôi nhà gỗ đơn sơ nằm lọt trong khu rừng, bao quanh bởi cây cao và tiếng chim hót.
4. The rustics gathered at the village square for the annual harvest festival.
Người dân làng tụ tập tại quảng trường làng để tham gia lễ hội thu hoạch hàng năm.
5. The rustic furniture in the farmhouse added a cozy and inviting atmosphere to the interior.
Đồ nội thất đơn giản trong căn nhà nông thôn tạo ra không gian ấm cúng và hấp dẫn.
6. The rustics were known for their simple way of life, close-knit community, and strong work ethic.
Người dân làng nổi tiếng với lối sống đơn giản, cộng đồng gắn kết và đạo đức làm việc mạnh mẽ.