Some examples of word usage: rustle
1. The wind rustled through the trees, creating a soothing sound.
- Gió thổi xào xạc qua cây, tạo ra âm thanh dễ chịu.
2. I could hear the rustle of leaves as I walked through the forest.
- Tôi có thể nghe thấy tiếng xào xạc của lá khi tôi đi qua rừng.
3. She rustled through her bag, searching for her keys.
- Cô ấy vòi trong túi xách, tìm kiếm chìa khóa.
4. The rustle of paper caught my attention as I sat in the quiet room.
- Tiếng xào xạc của giấy thu hút sự chú ý của tôi khi tôi ngồi trong phòng yên tĩnh.
5. The rustle of fabric alerted me to someone's presence behind me.
- Tiếng xào xạc của vải báo hiệu cho tôi biết có người đứng sau lưng.
6. The rustle of footsteps outside the door made me nervous.
- Tiếng bước chân xào xạc bên ngoài cửa làm tôi lo lắng.