1. The seedling was carefully planted in the garden and watered daily.
- Cây giống được trồng cẩn thận trong vườn và được tưới nước hàng ngày.
2. The tiny seedling began to sprout leaves after a few weeks.
- Cây giống nhỏ bắt đầu nảy lộc sau vài tuần.
3. It is important to protect young seedlings from strong winds and harsh sunlight.
- Quan trọng để bảo vệ cây giống trẻ khỏi gió mạnh và ánh nắng mặt trời gay gắt.
4. The farmer planted rows of seedlings in the field to ensure a successful harvest.
- Người nông dân đã trồng hàng loạt cây giống trong ruộng để đảm bảo một vụ thu hoạch thành công.
5. The seedling nursery is where young plants are nurtured before being transplanted into the ground.
- Vườn ươm cây giống là nơi mà các cây trẻ được chăm sóc trước khi được trồng vào đất.
6. The seedling showed signs of growth as its roots started to spread in the soil.
- Cây giống đã cho thấy dấu hiệu của sự phát triển khi rễ bắt đầu lan ra trong đất.
Translate into Vietnamese:
1. Cây giống được trồng cẩn thận trong vườn và được tưới nước hàng ngày.
2. Cây giống nhỏ bắt đầu nảy lộc sau vài tuần.
3. Quan trọng để bảo vệ cây giống trẻ khỏi gió mạnh và ánh nắng mặt trời gay gắt.
4. Người nông dân đã trồng hàng loạt cây giống trong ruộng để đảm bảo một vụ thu hoạch thành công.
5. Vườn ươm cây giống là nơi mà các cây trẻ được chăm sóc trước khi được trồng vào đất.
6. Cây giống đã cho thấy dấu hiệu của sự phát triển khi rễ bắt đầu lan ra trong đất.
An seedling meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with seedling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, seedling