1. She is supporting her friend through a difficult time.
(Cô ấy đang ủng hộ bạn của mình trong thời gian khó khăn.)
2. The charity is supporting families in need with food and clothing.
(Tổ chức từ thiện đang hỗ trợ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn bằng thức ăn và quần áo.)
3. The company is supporting local businesses by purchasing their products.
(Công ty đang ủng hộ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua sản phẩm của họ.)
4. The teacher is supporting her students by providing extra help after school.
(Cô giáo đang hỗ trợ học sinh bằng cách cung cấp sự giúp đỡ thêm sau giờ học.)
5. The government is supporting the arts by funding cultural events and programs.
(Chính phủ đang ủng hộ ngành nghệ thuật bằng cách tài trợ các sự kiện và chương trình văn hóa.)
6. He is supporting his favorite sports team by attending all their games.
(Anh ấy đang ủng hộ đội thể thao yêu thích bằng cách tham dự tất cả các trận đấu của họ.)
An supporting meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with supporting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, supporting