Some examples of word usage: tangential
1. The speaker went off on a tangential rant about politics during the presentation.
- Người phát ngôn đã đi vào một trình bày ngoài lề về chính trị trong buổi thuyết trình.
2. The professor's tangential remarks often confused the students during lectures.
- Những lời nhận xét ngoài lề của giáo sư thường gây nhầm lẫn cho sinh viên trong các bài giảng.
3. The discussion took a tangential turn when someone brought up a related but off-topic point.
- Cuộc thảo luận đã chuyển sang một hướng ngoài lề khi một ai đó đề cập đến một điểm liên quan nhưng không phải đề tài chính.
4. Instead of focusing on the main issue, he kept going off on tangential tangents.
- Thay vì tập trung vào vấn đề chính, anh ta tiếp tục đi vào những hướng ngoài lề.
5. The book had many tangential references to historical events that were not directly related to the plot.
- Cuốn sách có nhiều tham khảo ngoài lề về các sự kiện lịch sử không liên quan trực tiếp đến cốt truyện.
6. The tangential relationship between the two characters added depth to the story.
- Mối quan hệ ngoài lề giữa hai nhân vật đã tạo thêm chiều sâu cho câu chuyện.