Some examples of word usage: tangible
1. The benefits of exercise are tangible - you can see and feel the improvements in your health and fitness.
Lợi ích của việc tập luyện là rõ ràng - bạn có thể thấy và cảm nhận sự cải thiện về sức khỏe và thể chất của mình.
2. The company's profits have increased significantly, making the tangible impact of their recent marketing campaign clear.
Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể, làm cho tác động rõ ràng của chiến dịch tiếp thị gần đây của họ trở nên rõ ràng.
3. It's important to set tangible goals for yourself so that you have a clear idea of what you want to achieve.
Quan trọng là bạn phải đặt ra mục tiêu rõ ràng cho bản thân để bạn có ý tưởng rõ ràng về những gì bạn muốn đạt được.
4. The artist's talent was tangible in every brushstroke, creating a masterpiece that captivated all who saw it.
Tài năng của nghệ sĩ đã rõ ràng trong mỗi cọ màu, tạo nên một kiệt tác mà thu hút tất cả những ai đã nhìn thấy nó.
5. The smell of fresh bread in the bakery was a tangible reminder of home for the homesick traveler.
Mùi bánh mì tươi ngon trong cửa hàng bánh mì là một lời nhắc rõ ràng về nhà cho người du khách nhớ nhà.
6. The teacher emphasized the importance of tangible evidence to support your arguments in a debate.
Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của bằng chứng rõ ràng để hỗ trợ các lập luận của bạn trong một cuộc tranh luận.