Some examples of word usage: technically
1. Technically, the project should be completed by the end of the month.
Hình thức, dự án nên được hoàn thành vào cuối tháng.
2. I know I said I would be there at 6, but technically I arrived at 6:05.
Tôi biết tôi nói sẽ đến đó lúc 6 giờ, nhưng thực ra tôi đến lúc 6:05.
3. Technically speaking, the new policy violates company protocol.
Nếu nói về mặt kỹ thuật, chính sách mới vi phạm quy định của công ty.
4. The restaurant is technically closed, but they agreed to serve us since we arrived before closing time.
Nhà hàng đã đóng cửa theo quy định, nhưng họ đã đồng ý phục vụ chúng tôi vì chúng tôi đến trước giờ đóng cửa.
5. Technically, she is not qualified for the position, but her experience makes up for it.
Về mặt kỹ thuật, cô ấy không đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó, nhưng kinh nghiệm của cô ấy đủ để bù đắp.
6. The car is technically sound, but it may need some minor repairs in the future.
Xe hơi về mặt kỹ thuật hoàn toàn ổn, nhưng có thể cần một số sửa chữa nhỏ trong tương lai.