Some examples of word usage: technicalness
1. The technicalness of the project made it difficult to understand for those without a background in engineering.
- Sự kỹ thuật của dự án làm cho nó khó hiểu đối với những người không có nền tảng về kỹ thuật.
2. His explanation lacked technicalness and was too simplified for the audience to fully grasp.
- Giải thích của anh ấy thiếu sự kỹ thuật và quá đơn giản để khán giả hiểu đầy đủ.
3. The manual was written with a high level of technicalness, making it challenging for beginners to follow.
- Sách hướng dẫn được viết với mức độ kỹ thuật cao, làm cho người mới bắt đầu khó theo dõi.
4. The technicalness of the software required specialized training for employees to operate it efficiently.
- Sự kỹ thuật của phần mềm yêu cầu đào tạo chuyên sâu để nhân viên có thể vận hành nó hiệu quả.
5. The technicalness of the language used in the research paper made it inaccessible to readers without a scientific background.
- Sự kỹ thuật của ngôn ngữ được sử dụng trong bài nghiên cứu làm cho nó không thể tiếp cận được với độc giả không có nền tảng khoa học.
6. The professor's lecture was filled with technicalness, leaving the students feeling overwhelmed and confused.
- Bài giảng của giáo sư đầy sự kỹ thuật, khiến cho học sinh cảm thấy quá tải và bối rối.
---
1. Sự kỹ thuật của dự án làm cho nó khó hiểu đối với những người không có nền tảng về kỹ thuật.
2. Giải thích của anh ấy thiếu sự kỹ thuật và quá đơn giản để khán giả hiểu đầy đủ.
3. Sách hướng dẫn được viết với mức độ kỹ thuật cao, làm cho người mới bắt đầu khó theo dõi.
4. Sự kỹ thuật của phần mềm yêu cầu đào tạo chuyên sâu để nhân viên có thể vận hành nó hiệu quả.
5. Sự kỹ thuật của ngôn ngữ được sử dụng trong bài nghiên cứu làm cho nó không thể tiếp cận được với độc giả không có nền tảng khoa học.
6. Bài giảng của giáo sư đầy sự kỹ thuật, khiến cho học sinh cảm thấy quá tải và bối rối.