Some examples of word usage: traprock
1. The mountain was made of solid traprock, making it difficult to climb.
Núi được làm từ đá traprock cứng nhắc, khiến việc leo núi trở nên khó khăn.
2. The construction workers had to blast through layers of traprock to build the road.
Các công nhân xây dựng phải phá hủy các lớp đá traprock để xây dựng con đường.
3. The traprock formations in the canyon were breathtaking to behold.
Các hình thức đá traprock trong hẻm núi khiến người ta phải trầm trồ.
4. The quarry was filled with traprock waiting to be mined and processed.
Mỏ đá đầy traprock đang chờ được khai thác và chế biến.
5. The traprock walls of the cave were covered in ancient cave paintings.
Những tường đá traprock của hang động được phủ bởi họa tiết vẽ cổ xưa.
6. The geologist studied the composition of the traprock to understand its formation.
Nhà địa chất nghiên cứu thành phần của đá traprock để hiểu rõ cách hình thành của nó.