Nghĩa là gì: trapsetrapse /treips/ (traipse) /treips/ (trapes) /treips/
nội động từ
dạo chơi, đi vơ vẩn
Some examples of word usage: trapse
1. She watched as the trapse of her dress swept across the floor.
-> Cô ấy nhìn thấy chiếc váy của mình trải dài trên sàn.
2. The trapse of footsteps echoed through the empty hallway.
-> Tiếng bước chân vang lên trong hành lang trống rỗng.
3. The trapse of raindrops against the window was soothing.
-> Âm thanh của giọt mưa chạm vào cửa sổ rất dễ chịu.
4. The trapse of the dancers filled the ballroom with energy.
-> Bước nhảy của các vũ công tạo nên sự năng động trong phòng khiêu vũ.
5. The trapse of animals in the forest could be heard from afar.
-> Tiếng bước chân của động vật trong rừng có thể nghe từ xa.
6. The trapse of the falling leaves signaled the arrival of autumn.
-> Âm thanh của lá rơi báo hiệu mùa thu đã đến.
1. Cô ấy nhìn thấy chiếc váy của mình trải dài trên sàn.
2. Tiếng bước chân vang lên trong hành lang trống rỗng.
3. Âm thanh của giọt mưa chạm vào cửa sổ rất dễ chịu.
4. Bước nhảy của các vũ công tạo nên sự năng động trong phòng khiêu vũ.
5. Tiếng bước chân của động vật trong rừng có thể nghe từ xa.
6. Âm thanh của lá rơi báo hiệu mùa thu đã đến.
An trapse meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trapse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, trapse