1. The unpredictability of the weather made it difficult to plan outdoor activities.
Sự không thể dự đoán của thời tiết khiến việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.
2. The unpredictability of the stock market makes investing a risky endeavor.
Sự không thể dự đoán của thị trường chứng khoán khiến việc đầu tư trở thành một công việc rủi ro.
3. The unpredictability of his moods made it hard to know how to approach him.
Sự không thể dự đoán của tâm trạng của anh ấy khiến việc biết cách tiếp cận anh ấy trở nên khó khăn.
4. The unpredictability of the outcome kept everyone on edge.
Sự không thể dự đoán của kết quả khiến mọi người luôn căng thẳng.
5. The unpredictability of life is what makes it exciting and challenging.
Sự không thể dự đoán của cuộc sống là điều làm cho nó thú vị và thách thức.
6. The unpredictability of the situation left us feeling anxious and uncertain.
Sự không thể dự đoán của tình hình khiến chúng tôi cảm thấy lo lắng và không chắc chắn.
An unpredictability meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unpredictability, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unpredictability