Some examples of word usage: unpredictable
1. The weather in this region is so unpredictable, you never know when it's going to rain.
Dự báo thời tiết ở khu vực này thật không thể đoán trước được, bạn không bao giờ biết khi nào sẽ mưa.
2. His mood swings are so unpredictable, it's hard to know how he will react in any given situation.
Tâm trạng của anh ta thay đổi không đoán trước được, khó biết anh ta sẽ phản ứng ra sao trong mọi tình huống.
3. The stock market is notoriously unpredictable, with prices fluctuating wildly from one day to the next.
Thị trường chứng khoán nổi tiếng không thể đoán trước được, với giá cả dao động mạnh từ một ngày sang ngày khác.
4. Life is full of unpredictable twists and turns, so it's important to be flexible and adaptable.
Cuộc sống đầy những biến cố không thể đoán trước, vì vậy quan trọng phải linh hoạt và thích ứng.
5. The outcome of the game was completely unpredictable, with both teams playing at such a high level.
Kết quả của trận đấu hoàn toàn không thể đoán trước, với cả hai đội chơi ở một cấp độ cao.
6. She has an unpredictable personality, making it difficult for others to know how to approach her.
Cô ấy có một tính cách không thể đoán trước, làm cho người khác khó biết cách tiếp cận cô ấy.