Some examples of word usage: unrealistically
1. She set an unrealistically high standard for herself and ended up feeling disappointed when she couldn't meet it.
- Cô ấy đặt ra một tiêu chuẩn quá cao một cách không thực tế cho bản thân và cuối cùng cảm thấy thất vọng khi không thể đạt được.
2. The movie portrayed a love story that was unrealistically perfect, making it hard for the audience to relate to the characters.
- Bộ phim mô tả một câu chuyện tình yêu hoàn hảo một cách không thực tế, làm cho khán giả khó có thể đồng cảm với nhân vật.
3. The company's sales projections were unrealistically optimistic, leading to a significant financial loss at the end of the year.
- Dự đoán doanh số bán hàng của công ty quá lạc quan một cách không thực tế, dẫn đến một tổn thất tài chính đáng kể vào cuối năm.
4. He approached his weight loss goals unrealistically, believing that he could shed 20 pounds in a week.
- Anh ấy tiếp cận mục tiêu giảm cân của mình một cách không thực tế, tin rằng anh ấy có thể giảm 20 pound trong một tuần.
5. The fashion industry often portrays beauty standards that are unrealistically unattainable for the average person.
- Ngành công nghiệp thời trang thường mô tả những tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế và không thể đạt được cho người bình thường.
6. She had an unrealistically rosy outlook on life, always expecting everything to turn out perfectly without any effort.
- Cô ấy có một cái nhìn quá lạc quan về cuộc sống, luôn mong đợi mọi thứ diễn ra hoàn hảo mà không cần phải cố gắng.