Nghĩa là gì: unrealizableunrealizable /' n'ri laiz bl/
tính từ
không thể thực hiện, không làm được
Some examples of word usage: unrealizable
1. The dream of becoming a famous singer was unrealizable for him.
(Ước mơ trở thành ca sĩ nổi tiếng là không thể thực hiện được đối với anh ta.)
2. The project was deemed unrealizable due to lack of funding.
(Dự án bị coi là không thể thực hiện được do thiếu vốn.)
3. She knew that her goal was unrealizable in the current circumstances.
(Cô biết rằng mục tiêu của mình là không thể thực hiện được trong hoàn cảnh hiện tại.)
4. The plan to travel around the world seemed unrealizable without proper planning.
(Kế hoạch đi du lịch vòng quanh thế giới dường như không thể thực hiện được nếu không có kế hoạch cụ thể.)
5. The idea of starting a business together was unrealizable as they couldn't agree on a business model.
(Ý tưởng bắt đầu kinh doanh cùng nhau là không thể thực hiện được vì họ không thể đồng ý với một mô hình kinh doanh.)
6. The ambitious project was ultimately deemed unrealizable by the board of directors.
(Dự án tham vọng cuối cùng được xem là không thể thực hiện được bởi hội đồng quản trị.)
translations in Vietnamese:
1. Ước mơ trở thành ca sĩ nổi tiếng là không thể thực hiện được đối với anh ta.
2. Dự án bị coi là không thể thực hiện được do thiếu vốn.
3. Cô biết rằng mục tiêu của mình là không thể thực hiện được trong hoàn cảnh hiện tại.
4. Kế hoạch đi du lịch vòng quanh thế giới dường như không thể thực hiện được nếu không có kế hoạch cụ thể.
5. Ý tưởng bắt đầu kinh doanh cùng nhau là không thể thực hiện được vì họ không thể đồng ý với một mô hình kinh doanh.
6. Dự án tham vọng cuối cùng được xem là không thể thực hiện được bởi hội đồng quản trị.
An unrealizable meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unrealizable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unrealizable