Some examples of word usage: unshockability
1. His unshockability in the face of adversity always amazed me.
(Anh ấy luôn giữ sự bình tĩnh không bị sốc trước khó khăn luôn khiến tôi ngạc nhiên.)
2. The journalist's unshockability allowed him to report on even the most gruesome events.
(Điều này cho phép nhà báo đưa tin về những sự kiện kinh hoàng nhất.)
3. She prided herself on her unshockability, claiming that nothing could faze her.
(Cô ấy tự hào về sự bình tĩnh không bị sốc của mình, tuyên bố rằng không có gì có thể làm cô bối rối.)
4. The therapist's unshockability was a comfort to his patients, allowing them to open up without fear of judgment.
(Sự bình tĩnh không bị sốc của nhà tâm lý học là một sự an ủi cho bệnh nhân, cho phép họ mở lòng mà không sợ bị phê phán.)
5. Despite the shocking nature of the news, he maintained his unshockability and continued with his work.
(Mặc dù tin tức gây sốc, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh không bị sốc và tiếp tục công việc của mình.)
6. The author's unshockability allowed him to delve into dark and disturbing themes in his writing.
(Sự bình tĩnh không bị sốc của tác giả cho phép ông khám phá những chủ đề tối tăm và làm kinh hãi trong văn chương của mình.)