1. The missing evidence remained unshown during the trial.
(Dẫn chứng thiếu vẫn chưa được trình bày trong phiên tòa.)
2. The unshown film reels were discovered in the attic.
(Những cuộn phim chưa được chiếu đã được phát hiện trong gác.)
3. The unshown talents of the artist were finally recognized.
(Tài năng chưa được khám phá của nghệ sĩ đã được công nhận cuối cùng.)
4. The unshown side of her personality surprised everyone.
(Bên trong của tính cách chưa được biết của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
5. The unshown manuscript was finally published after years of being hidden away.
(Bản thảo chưa được công bố cuối cùng đã được xuất bản sau nhiều năm bị giấu kín.)
6. The unshown potential of the young athlete impressed the scouts.
(Khả năng chưa được thể hiện của vận động viên trẻ đã làm cho các nhà tuyển chọn ấn tượng.)
An unshown meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unshown, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unshown