Some examples of word usage: unthawed
1. The turkey was still unthawed after being in the refrigerator for two days.
- Con gà vẫn còn đóng băng sau khi được để trong tủ lạnh trong hai ngày.
2. She forgot to take the ice cream out of the freezer, so it remained unthawed.
- Cô ấy quên lấy kem ra khỏi tủ đông, vì vậy nó vẫn còn đóng băng.
3. The fish was unthawed and difficult to cook properly.
- Cá vẫn còn đóng băng và khó để nấu chín.
4. I left the chicken in the sink to unthaw before cooking it.
- Tôi để con gà trong bồn rửa để nó tan chảy trước khi nấu.
5. The soup was still unthawed in the pot, so I had to heat it up on the stove.
- Canh vẫn còn đóng băng trong nồi, vì vậy tôi phải đun nó trên bếp.
6. The vegetables were unthawed and crunchy when I cooked them.
- Rau củ vẫn còn đóng băng và giòn khi tôi nấu chúng.