Some examples of word usage: unthinkably
1. The idea of traveling to Mars was once unthinkably far-fetched, but now it seems more feasible.
Ý tưởng du lịch đến sao Hỏa trước đây là không thể ngờ, nhưng giờ đây nó trở nên khả thi hơn.
2. The destruction caused by the earthquake was unthinkably devastating to the community.
Sự tàn phá do động đất gây ra đã khiến cộng đồng không thể tưởng tượng được.
3. The amount of money he spent on that luxury car was unthinkably extravagant.
Số tiền mà anh ta đã chi cho chiếc xe hơi sang trọng đó là quá lãng phí không thể tưởng tượng được.
4. The level of corruption in the government was unthinkably high, leading to widespread protests.
Mức độ tham nhũng trong chính phủ là vô cùng cao, dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
5. The chef's creativity in combining ingredients was unthinkably innovative, resulting in a unique and delicious dish.
Sự sáng tạo của đầu bếp trong việc kết hợp các nguyên liệu là không thể tưởng được, tạo ra một món ăn độc đáo và ngon miệng.
6. The company's success in such a short amount of time was unthinkably rapid, surprising everyone in the industry.
Sự thành công của công ty trong thời gian ngắn đến không thể tưởng được, làm ngạc nhiên tất cả mọi người trong ngành.