Some examples of word usage: weakness
1. Her weakness is chocolate; she can never resist a piece when it's offered to her.
- Điểm yếu của cô ấy là sô cô la; cô ấy không thể chống lại được khi nó được đề xuất cho cô ấy.
2. Admitting your weaknesses is the first step towards self-improvement.
- Thừa nhận điểm yếu của bạn là bước đầu tiên để tự cải thiện.
3. The company's biggest weakness is its lack of innovation in a rapidly changing market.
- Điểm yếu lớn nhất của công ty là thiếu sáng tạo trong một thị trường đang thay đổi nhanh chóng.
4. He tried to hide his weakness from his colleagues, but they could see right through him.
- Anh ta cố gắng che giấu điểm yếu của mình trước đồng nghiệp, nhưng họ có thể nhìn xuyên qua anh ta.
5. Recognizing your weaknesses can help you become a stronger and more well-rounded individual.
- Nhận biết điểm yếu của mình có thể giúp bạn trở thành một cá nhân mạnh mẽ và toàn diện hơn.
6. The team's weakness in defense cost them the game.
- Điểm yếu của đội trong phòng ngự đã khiến họ thua trận.