Some examples of word usage: weaknesses
1. Identifying your weaknesses is the first step to improving yourself.
- Nhận biết điểm yếu của mình là bước đầu tiên để cải thiện bản thân.
2. Everyone has strengths and weaknesses, it's important to embrace both.
- Mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu, quan trọng là nên chấp nhận cả hai.
3. It's okay to have weaknesses, as long as you are willing to work on them.
- Việc có điểm yếu là chuyện bình thường, miễn là bạn sẵn lòng làm việc để khắc phục chúng.
4. Understanding your weaknesses can help you avoid potential pitfalls.
- Hiểu rõ điểm yếu của mình có thể giúp bạn tránh được những rủi ro tiềm ẩn.
5. Don't let your weaknesses define you, focus on your strengths instead.
- Đừng để điểm yếu xác định bạn, hãy tập trung vào điểm mạnh của mình thay vì vậy.
6. It's important to be self-aware and acknowledge your weaknesses in order to grow.
- Việc tự nhận biết và thừa nhận điểm yếu của mình là quan trọng để phát triển.