Some examples of word usage: abashing
1. She tried to hide her abashing smile when she saw her crush walking towards her.
- Cô ấy cố che giấu nụ cười xấu hổ khi thấy người mà cô ấy thích đến gần.
2. I felt abashing when I realized I had forgotten my lines during the play.
- Tôi cảm thấy xấu hổ khi nhận ra rằng tôi đã quên lời trong vở kịch.
3. His abashing behavior at the party made everyone uncomfortable.
- Hành vi xấu hổ của anh ta tại bữa tiệc làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái.
4. She couldn't help but feel abashing when her boss criticized her in front of the whole team.
- Cô ấy không thể không cảm thấy xấu hổ khi sếp chỉ trích cô trước toàn bộ nhóm.
5. The child's abashing apology melted everyone's hearts.
- Lời xin lỗi xấu hổ của đứa trẻ đã làm tan chảy lòng mọi người.
6. Despite her abashing nature, she always managed to make a good impression on others.
- Mặc dù tính cách xấu hổ của cô ấy, nhưng cô ấy luôn tạo ấn tượng tốt với mọi người.