Some examples of word usage: confusion
1. The instructions were unclear, causing confusion among the students.
Hướng dẫn không rõ ràng, gây ra sự nhầm lẫn cho các sinh viên.
2. The sudden change in plans left us all in a state of confusion.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến chúng tôi đều bối rối.
3. There was confusion at the airport as passengers scrambled to find their gates.
Có sự nhầm lẫn tại sân bay khi hành khách đua nhau tìm cổng lên máy bay.
4. The conflicting information only added to the confusion surrounding the case.
Thông tin mâu thuẫn chỉ làm tăng thêm sự nhầm lẫn xoay quanh vụ án.
5. The language barrier led to a lot of confusion during the meeting.
Rào cản ngôn ngữ gây ra nhiều sự nhầm lẫn trong cuộc họp.
6. The new software update caused a lot of confusion among the employees.
Bản cập nhật phần mềm mới gây ra nhiều sự nhầm lẫn cho nhân viên.