sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
sự bối rối, sự rối trí
sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
to love to distraction: yêu điên cuồng
to be driven to distraction: phát điên, hoá cuồng
Some examples of word usage: distraction
1. The noisy construction outside was a constant distraction while I was trying to study.
- Tiếng xây dựng ồn ào bên ngoài làm phiền liên tục khi tôi đang cố gắng học.
2. I need to eliminate all distractions and focus on finishing this project.
- Tôi cần loại bỏ mọi sự xao lạc và tập trung vào việc hoàn thành dự án này.
3. Social media can be a major distraction when you're trying to get work done.
- Mạng xã hội có thể là một sự xao lạc lớn khi bạn đang cố gắng hoàn thành công việc.
4. The beautiful view from the window was a pleasant distraction from my stressful day.
- Cảnh đẹp từ cửa sổ là một sự xao lạc dễ chịu khỏi ngày căng thẳng của tôi.
5. It's important to recognize when something is just a distraction and not worth your time.
- Quan trọng là nhận ra khi một điều gì đó chỉ là một sự xao lạc và không đáng giá thời gian của bạn.
6. She used music as a distraction to calm her nerves before the important presentation.
- Cô ấy sử dụng âm nhạc như một cách để xoa dịu tâm lý trước buổi thuyết trình quan trọng.
An distraction synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with distraction, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của distraction