1. The room was in complete disarray after the party.
Phòng đã trở nên hỗn loạn hoàn toàn sau bữa tiệc.
2. The company's finances were in disarray due to mismanagement.
Tài chính của công ty đang trong tình trạng hỗn loạn do sự quản lý không hiệu quả.
3. The sudden change in schedule threw everything into disarray.
Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình khiến mọi thứ trở nên hỗn loạn.
4. The teacher was shocked to find the classroom in disarray when she returned.
Giáo viên bàng hoàng khi phát hiện lớp học trong tình trạng hỗn loạn khi cô trở lại.
5. The political situation in the country was in disarray after the coup.
Tình hình chính trị trong đất nước đang trong tình trạng hỗn loạn sau cuộc đảo chính.
6. The team's strategy fell into disarray when their star player got injured.
Chiến thuật của đội bóng trở nên hỗn loạn khi cầu thủ nổi bật của họ bị thương.
1. Phòng đã trở nên hỗn loạn hoàn toàn sau bữa tiệc.
2. Tài chính của công ty đang trong tình trạng hỗn loạn do sự quản lý không hiệu quả.
3. Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình khiến mọi thứ trở nên hỗn loạn.
4. Giáo viên bàng hoàng khi phát hiện lớp học trong tình trạng hỗn loạn khi cô trở lại.
5. Tình hình chính trị trong đất nước đang trong tình trạng hỗn loạn sau cuộc đảo chính.
6. Chiến thuật của đội bóng trở nên hỗn loạn khi cầu thủ nổi bật của họ bị thương.
An disarray synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disarray, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của disarray