Some examples of word usage: disturb
1. Please do not disturb me while I am working.
Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.
2. The loud music from the party next door is starting to disturb me.
Âm nhạc lớn từ bữa tiệc bên cạnh đang bắt đầu làm phiền tôi.
3. I didn't want to disturb you, but I need to ask you a question.
Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng tôi cần hỏi bạn một câu hỏi.
4. The sudden noise outside disturbed my concentration.
Âm thanh đột ngột bên ngoài làm gián đoạn sự tập trung của tôi.
5. The disturbing news of the accident spread quickly through the community.
Thông tin đáng lo ngại về vụ tai nạn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
6. I hope this doesn't disturb your plans for the weekend.
Tôi hy vọng điều này không làm gián đoạn kế hoạch của bạn vào cuối tuần.