Some examples of word usage: abashments
1. Her abashments were evident as she stumbled over her words during the presentation.
- Sự ngượng ngùng của cô ấy trở nên rõ ràng khi cô ấy vấp phải lời trong buổi thuyết trình.
2. The abashments of the students were palpable as they tried to answer the difficult question.
- Sự ngượng ngùng của các học sinh trở nên rõ ràng khi họ cố trả lời câu hỏi khó.
3. He tried to hide his abashments behind a smile, but it was clear he was embarrassed.
- Anh ta cố che giấu sự ngượng ngùng của mình sau nụ cười, nhưng rõ ràng là anh ta đang xấu hổ.
4. The abashments of the new employee were understandable as he navigated through the unfamiliar office environment.
- Sự ngượng ngùng của nhân viên mới là dễ hiểu khi anh ta điều hướng qua môi trường văn phòng chưa quen.
5. Despite her abashments, she bravely stood up and admitted her mistake.
- Mặc cho sự ngượng ngùng của mình, cô ấy dũng cảm đứng lên và thừa nhận sai lầm.
6. The abashments of the waiter were evident as he spilled the drinks on the customer.
- Sự ngượng ngùng của người phục vụ trở nên rõ ràng khi anh ta tràn đổ đồ uống lên khách hàng.
Translation in Vietnamese:
1. Sự ngượng ngùng của cô ấy trở nên rõ ràng khi cô ấy vấp phải lời trong buổi thuyết trình.
2. Sự ngượng ngùng của các học sinh trở nên rõ ràng khi họ cố trả lời câu hỏi khó.
3. Anh ta cố che giấu sự ngượng ngùng của mình sau nụ cười, nhưng rõ ràng là anh ta đang xấu hổ.
4. Sự ngượng ngùng của nhân viên mới là dễ hiểu khi anh ta điều hướng qua môi trường văn phòng chưa quen.
5. Mặc cho sự ngượng ngùng của mình, cô ấy dũng cảm đứng lên và thừa nhận sai lầm.
6. Sự ngượng ngùng của người phục vụ trở nên rõ ràng khi anh ta tràn đổ đồ uống lên khách hàng.