1. The singer's new album received critical acclaim from music critics.
- Album mới của ca sĩ đã nhận được sự khen ngợi từ các nhà phê bình âm nhạc.
2. The film was met with widespread acclaim from audiences around the world.
- Bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ khán giả trên toàn thế giới.
3. The artist's work has garnered international acclaim for its unique style.
- Công việc của nghệ sĩ đã thu hút sự khen ngợi quốc tế với phong cách độc đáo của mình.
4. The author's latest novel has been hailed as a masterpiece and has received critical acclaim.
- Tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã được ca ngợi như một kiệt tác và đã nhận được sự khen ngợi từ các nhà phê bình.
5. The chef's culinary skills have earned him widespread acclaim in the food industry.
- Kỹ năng nấu ăn của đầu bếp đã giúp anh ấy nhận được sự công nhận rộng rãi trong ngành thực phẩm.
6. The play was a huge success and received critical acclaim for its powerful performances.
- Vở kịch đã thành công lớn và nhận được sự khen ngợi từ các nhà phê bình về những màn trình diễn mạnh mẽ của nó.
An acclaim synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with acclaim, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của acclaim