1. The coach was concerned about the player's aggression on the field.
Huấn luyện viên lo lắng về sự hung hăng của cầu thủ trên sân.
2. The dog showed aggression towards strangers.
Con chó đã thể hiện sự hung dữ đối với người lạ.
3. The teacher had to address the student's aggression towards his classmates.
Giáo viên phải giải quyết sự hung hăng của học sinh đối với bạn cùng lớp.
4. The country's aggression towards its neighbors led to conflict.
Sự hung hăng của đất nước đối với các nước láng giềng dẫn đến xung đột.
5. The aggressive marketing campaign helped boost sales.
Chiến dịch tiếp thị mạnh mẽ đã giúp tăng doanh số bán hàng.
6. He was known for his aggression on the basketball court.
Anh ta nổi tiếng với sự hung hăng của mình trên sân bóng rổ.
An aggression synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with aggression, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của aggression